Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tack claw

Mục lục

Cơ - Điện tử

Kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh

Xây dựng

cái nhổ đinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tack coasting

    lớp dính bám,
  • Tack coat

    lớp liên kết (mặt đường), lớp kết phụ, lớp bám dính, lớp có cực dính, lớp dính bám, lớp phủ láng, lớp phủ tráng,...
  • Tack free

    đính vào,
  • Tack free time

    thời gian bong, thời gian không dính,
  • Tack level

    mức dính,
  • Tack range

    thời gian giữ khô và dính,
  • Tack rivet

    đinh tán sơ bộ, đinh tán tạm thời,
  • Tack something on (to something)

    Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Tack tackle

    palăng dây cột góc dưới buồm,
  • Tack weld

    mối hàn nguội, mối hàn không liên tục, mối hàn dính, chỗ hàn, mối hàn, mối hàn dính,
  • Tack welding

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự hàn đính, sự hàn nhiệt độ thấp, sự hàn nguội,
  • Tacked

    ,
  • Tackifier

    / tæk'kifaiə /, chất dính,
  • Tackifying agent

    chất dính,
  • Tackily

    / 'tækili /, Phó từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Tackiness

    / 'tækinis /, Danh từ: tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ...
  • Tackiness agent

    tác nhân bám dính, tác nhân dính,
  • Tacking

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự trở buồm, sự đổi hướng chạy (tàu, thuyền), sự hàn đính, sự hàn định vị,
  • Tackle

    /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ...
  • Tackle block

    cụm palăng, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, khối ròng rọc, tời, palăng, rope tackle block, palăng cáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top