Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tack weld

Mục lục

Cơ khí & công trình

mối hàn nguội
mối hàn không liên tục

Xây dựng

mối hàn dính

Kỹ thuật chung

chỗ hàn
mối hàn
mối hàn dính

Xem thêm các từ khác

  • Tack welding

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự hàn đính, sự hàn nhiệt độ thấp, sự hàn nguội,
  • Tacked

    ,
  • Tackifier

    / tæk'kifaiə /, chất dính,
  • Tackifying agent

    chất dính,
  • Tackily

    / 'tækili /, Phó từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Tackiness

    / 'tækinis /, Danh từ: tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ...
  • Tackiness agent

    tác nhân bám dính, tác nhân dính,
  • Tacking

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự trở buồm, sự đổi hướng chạy (tàu, thuyền), sự hàn đính, sự hàn định vị,
  • Tackle

    /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ...
  • Tackle block

    cụm palăng, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, khối ròng rọc, tời, palăng, rope tackle block, palăng cáp
  • Tackle purchase

    pa lăng hệ ròng rọc,
  • Tackle reeving

    sự luồn ròng rọc,
  • Tackle rope

    dây tời,
  • Tackle tack

    đồ gá, dụng cụ, hệ puli, palăng, thiết bị, trang bị,
  • Tackle to tackle

    từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924),
  • Tackling

    đồ dùng cần thiết trên tàu thuyền,
  • Tacks

    ,
  • Tackte

    pu-li [hệ pu-li],
  • Tacky

    /'tæki/, Tính từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top