Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tackily

Mục lục

/'tækili/

Thông dụng

Phó từ

Hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tackiness

    / 'tækinis /, Danh từ: tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ...
  • Tackiness agent

    tác nhân bám dính, tác nhân dính,
  • Tacking

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự trở buồm, sự đổi hướng chạy (tàu, thuyền), sự hàn đính, sự hàn định vị,
  • Tackle

    /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ...
  • Tackle block

    cụm palăng, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, khối ròng rọc, tời, palăng, rope tackle block, palăng cáp
  • Tackle purchase

    pa lăng hệ ròng rọc,
  • Tackle reeving

    sự luồn ròng rọc,
  • Tackle rope

    dây tời,
  • Tackle tack

    đồ gá, dụng cụ, hệ puli, palăng, thiết bị, trang bị,
  • Tackle to tackle

    từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924),
  • Tackling

    đồ dùng cần thiết trên tàu thuyền,
  • Tacks

    ,
  • Tackte

    pu-li [hệ pu-li],
  • Tacky

    /'tæki/, Tính từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Tacky grease

    mỡ dính,
  • Tacky surface

    mặt dính,
  • Tackyon

    / ´tækiən /, tachyon (hạt cơ bản),
  • Tacle

    palăng,
  • Taclocus

    Toán & tin: (hình học ) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top