Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tacky


Mục lục

/'tæki/

Thông dụng

Tính từ

Hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dính
tacky grease
mỡ dính
quánh

Kinh tế

dính
nhớt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broken-down , crude , dilapidated , dingy , dowdy , down-at-heel , faded , frumpy * , gaudy , inelegant , mangy * , messy , nasty * , outmoded , out-of-date , poky * , ratty , run-down , seedy , shabby , shoddy , sleazy * , sloppy * , slovenly , stodgy , threadbare , unbecoming , unkempt , unstylish , unsuitable , untidy , vulgar , adhesive , gluey , gooey , gummy , bedraggled , decaying , decrepit , mangy , rundown , scrubby , scruffy , sleazy , tattered , tatty , tasteless , frumpish , brummagem , chintzy , flashy , garish , glaring , loud , meretricious , tawdry , tinsel , (colloq.) dowdy , cheap , cheesy , grubby , ragged , sticky

Từ trái nghĩa

adjective
classy , expensive , tasteful

Xem thêm các từ khác

  • Tacky grease

    mỡ dính,
  • Tacky surface

    mặt dính,
  • Tackyon

    / ´tækiən /, tachyon (hạt cơ bản),
  • Tacle

    palăng,
  • Taclocus

    Toán & tin: (hình học ) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó),...
  • Tacnode

    / 'tæknoud /, tacnot (điểm tự tiếp xúc của đường cong),
  • Taco

    / 'tækou /, Danh từ, số nhiều tacos: một loại bánh xuất xứ từ mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng...
  • Taconi revolution

    chuyển động tạo núi taconi,
  • Tacpoint

    / 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ),
  • Tacs

    Đinh,
  • Tact

    /tækt/, Danh từ: sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến, Toán...
  • Tactful

    / tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tactfully

    /tæktfəli/, Phó từ: khéo xử, lịch thiệp,
  • Tactic

    /'tæktik/, Danh từ: cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì),...
  • Tactical

    /'tæktikkl/, Tính từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình,...
  • Tactical advertising

    quảng cáo chiến thuật,
  • Tactical air craft

    phi cơ chiến thuật,
  • Tactical call sign

    ký hiệu liên lạc chiến thuật, danh hiệu liên lạc chiến thuật,
  • Tactical communications system

    hệ thống truyền thông chiến thuật,
  • Tactical control

    điều khiển chiến thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top