Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taco

Mục lục

/ 'tækou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tacos

Một loại bánh xuất xứ từ Mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem tortilla ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau xắt mỏng. Bánh có 2 loại: dòn (hard taco) hoặc mềm (soft taco)

Xem thêm các từ khác

  • Taconi revolution

    chuyển động tạo núi taconi,
  • Tacpoint

    / 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ),
  • Tacs

    Đinh,
  • Tact

    /tækt/, Danh từ: sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến, Toán...
  • Tactful

    / tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tactfully

    /tæktfəli/, Phó từ: khéo xử, lịch thiệp,
  • Tactic

    /'tæktik/, Danh từ: cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì),...
  • Tactical

    /'tæktikkl/, Tính từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình,...
  • Tactical advertising

    quảng cáo chiến thuật,
  • Tactical air craft

    phi cơ chiến thuật,
  • Tactical call sign

    ký hiệu liên lạc chiến thuật, danh hiệu liên lạc chiến thuật,
  • Tactical communications system

    hệ thống truyền thông chiến thuật,
  • Tactical control

    điều khiển chiến thuật,
  • Tactical control radar

    rađa điều khiển tọa độ,
  • Tactical decision

    quyết sách chiến thuật,
  • Tactical plan

    biện pháp chiến thuật,
  • Tactical planning

    quy hoạch chiến thuật,
  • Tactical product-line adjustment

    điều chỉnh tính sản xuất có tính chiến thuật,
  • Tactical thinking

    tư tưởng chiến thuật,
  • Tactically

    / ´tæktikəli /, Phó từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top