Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tactic

Mục lục

/'tæktik/

Thông dụng

Danh từ

Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chiến thuật

Kinh tế

chiến thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
maneuver , measure , procedure , step , stratagem , gambit , ploy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top