Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tactile


Mục lục

/'tæktail/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được
tactile organs
các cơ quan xúc giác
(nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

Chuyên ngành

Y học

thuộc xúc giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
material , palpable , physical , solid , tactual , tangible , touchable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top