Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taffrail log

Kỹ thuật chung

máy đo tốc độ tàu

Giải thích EN: A type of log, traditionally cast over the taffrail or stern rail of a ship, consisting essentially of a rotator, a braided log line, and a distance-recording device. Also, PARENT LOG.Giải thích VN: Được đặt ở lan can hay tay vịn ở đuôi tầu, về cơ bản nó gôm các cánh quạt, một sợi dây bện, và một thiết bị đo khoảng cách.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top