Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tag

Mục lục

/tæg/

Thông dụng

Danh từ

Miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày
Nhãn (hàng, giá)
Mép khuy giày ủng
Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
price tag
bảng giá
(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh
Mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng
Đầu (cái) đuôi (thú vật)
Túm lông (trên lưng cừu)
(sân khấu) lời nói bế mạc
(nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
old tag
ngạn ngữ, tục ngữ
Đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
Trò chơi đuổi bắt (của trẻ con) (như) tig

Ngoại động từ

Bịt đầu (dây giày...)
Buộc thẻ ghi địa chỉ vào
Buộc, khâu, đính
to tag together
buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
to tag something on
buộc nối vật này vào vật khác
Chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
Tìm vần, trau chuốt (bài thơ)
Thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)

Nội động từ

( + after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
he tagged after his mother
nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu

Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu

Cơ khí & công trình

chỗ kẹp (trên vật rèn)
đầu bịt kim loại
nhãn hiệu (máy)

Dệt may

vòng khuyết
vòng kéo

Toán & tin

báo hiệu bằng cờ
báo hiệu bằng nhãn
ký tự nhận dạng
dán hiệu
gắn thẻ
thẻ ghi nhãn
tạo nhãn

Xây dựng

bít đầu dây
dấu (hiệu)
ê te két

Kỹ thuật chung

bùn xỉ
cán
cặn
chuôi
cờ
dán nhãn
danh hiệu
đầu cáp
nhãn
nhận dạng
nhãn hàng
làm nhãn
ghi nhãn
mảnh
miếng
phù hiệu
thẻ

Kinh tế

dán nhãn
gắn nhãn (vào hàng...)
nhãn (giá...)
nhãn hiệu
tấm thẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badge , button , card , check , chip , docket , emblem , flap , id * , identification , inscription , insignia , logo , mark , marker , motto , note , pin , slip , stamp , sticker , stub , tab , tally , trademark , voucher , label , appellation , appellative , cognomen , denomination , designation , epithet , nickname , style , title
verb
add , adjoin , affix , annex , append , call , check , christen , designate , docket , dub , earmark , fasten , hold , identify , mark , name , nickname , style , tack , tally , tap , term , ticket , title , touch , accompany , attend , bedog , chase , dog , heel , hunt , pursue , shadow , tail , trace , track , track down , trail , brand , label , trademark , characterize , attach , badge , flap , follow , game , identity , logo , motto , sticker , strip , stub , tab , voucher

Từ trái nghĩa

verb
run away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top