Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tail pipe or tailpipe

Kỹ thuật chung

ống thải hoặc ống thoát

Giải thích EN: An exhaust at the rear of a motor vehicle or aircraft powered by an internal-combustion engine.Giải thích VN: Đặt ở phía sau của xe ô tô hay máy bay, dùng để xả khí thải của động cơ nổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top