Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taintless

Mục lục

/'teintlis/

Thông dụng

Tính từ
Không có vết nhơ; trong sạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taints

    ,
  • Taiof pancreas

    đuôitụy.,
  • Tairff-level indices

    suất chỉ số quan thuế,
  • Taiwan

    đài loan, new taiwan currency, đồng tiền Đài loan mới
  • Taiwan red pine

    gỗ thông đỏ Đài loan,
  • Taiwanese

    đài loan, người Đài loan, thuộc về tỉnh Đài loan, tỉnh Đài loan,
  • Tajikistan

    tajikistan, diện tích: 143,100 sq km, thủ đô: dushanbe, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Tak'

    (the scots) take,
  • Tak away meal

    thức ăn nấu chín (mang về),
  • Taka-way shop

    cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về),
  • Taka ta-ka

    đơn vị tiền tệ chính của băng la đét,
  • Takable

    / 'tækəbl /,
  • Takadiastase

    takađiastaza,
  • Take

    / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt...
  • Take- or- pay contract

    hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại,
  • Take-away

    / 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức...
  • Take-away conveyor

    băng chuyền thành phần,
  • Take-away meal

    thức ăn nấu chín mang về,
  • Take-away mechanism

    cấu chuyển đi,
  • Take-away shop

    cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top