Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Take-out commitment

Kinh tế

cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn)

Giải thích VN: Thỏa thuận giữa ngân hàng thế chấp và nhà đầu tư dài hạn, theo đó nhà đầu tư đồng ý mua tiền vay có thế chấp vào thời điểm ấn định trong tương lai. Nhà đầu tư được gọi là take-out lender, tiêu biểu như công ty bảo hiểm hay tổ chức tài chánh. Xem : Take-out Lender, Take-out Loan.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top