Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Take off

Mục lục

Thông dụng

bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di
to take off one's hat to somebody
thán phục ai
dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)
to take oneself off
ra đi, bỏ đi
nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích
nuốt chửng, nốc, húp sạch
bớt, giảm (giá...)
bắt chước; nhại, giễu
(thể dục,thể thao) giậm nhảy
(hàng không) cất cánh

Chuyên ngành

Kinh tế

Tăng, cất cánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ascend , bear , beat it , become airborne , begone , blast off , blow * , clear out * , decamp , depart , disappear , exit , get off , get out , go , go away , head , hightail , hit the road * , hit the trail , lift off , light out * , make * , pull out , quit , scram * , set out * , shove off * , soar , split , take to the air , vamoose * , withdraw , ape , burlesque , caricature , imitate , lampoon , mimic , parody , ridicule , send up , spoof , travesty , take

Từ trái nghĩa

verb
arrive , come , stay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top