Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taking-over

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nghiệm thu
Certificate, Taking-Over
giấy chứng nhận nghiệm thu
Taking Over of Sections or Parts
nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình
taking over, use before
sử dụng trước khi nghiệm thu
Taking-Over Certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu
use before taking over
sử dụng trước khi nghiệm thu

Xây dựng

Giấy chứng nhận nghiệm thu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top