Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taking - over certificate

Xây dựng

Giấy chứng nhận nghiệm thu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taking Over of Sections or Parts

    nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,
  • Taking delivery

    nhận hàng, việc nhận hàng, xác nhận (việc) giao hàng,
  • Taking impression

    lấy khuôn, (rhm) lấy khuô,
  • Taking lens

    ống kính thu, thấu kính thu,
  • Taking one thing with another

    Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Taking over

    sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Taking over, use before

    sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Taking over of sections or parts

    nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,
  • Taking the order

    nhận đặt hàng,
  • Taking to pieces

    sự tháo các chi thiết, sự tháo rời,
  • Takings

    số tiền mặt nhận được, bán được, tiền bán được, tiền nhận được, thu nhập, tiền thu được,
  • Tal-

    tiền tố chỉ xương mắt cá chân (xương sên),
  • Tala

    ta-lơ,
  • Talalgia

    / tei´lældʒiə /, Y học: chứng đau gót chân,
  • Talantropia

    chứng giật nhãn cầu,
  • Talapoin

    / 'tæləpɔin /, Danh từ: sư ( xơ-ri lan-ca, thái lan), (động vật học) khỉ đuôi,
  • Talari

    / 'tɑ:ləri /, Danh từ: Đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi),
  • Talbot

    / 'tɔ:lbət /, danh từ, chó săn tanbô,
  • Talc

    / tælk /, Danh từ: Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn),...
  • Talc powder

    như talcum powder, bột tan (hoạt thạch), bọt đá, phấn talc, bột đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top