Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taking one thing with another

Thông dụng

Thành Ngữ

taking one thing with another
xét mọi khía cạnh của tình hình

Xem thêm thing


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taking over

    sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Taking over, use before

    sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Taking over of sections or parts

    nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,
  • Taking the order

    nhận đặt hàng,
  • Taking to pieces

    sự tháo các chi thiết, sự tháo rời,
  • Takings

    số tiền mặt nhận được, bán được, tiền bán được, tiền nhận được, thu nhập, tiền thu được,
  • Tal-

    tiền tố chỉ xương mắt cá chân (xương sên),
  • Tala

    ta-lơ,
  • Talalgia

    / tei´lældʒiə /, Y học: chứng đau gót chân,
  • Talantropia

    chứng giật nhãn cầu,
  • Talapoin

    / 'tæləpɔin /, Danh từ: sư ( xơ-ri lan-ca, thái lan), (động vật học) khỉ đuôi,
  • Talari

    / 'tɑ:ləri /, Danh từ: Đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi),
  • Talbot

    / 'tɔ:lbət /, danh từ, chó săn tanbô,
  • Talc

    / tælk /, Danh từ: Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn),...
  • Talc powder

    như talcum powder, bột tan (hoạt thạch), bọt đá, phấn talc, bột đá,
  • Talc refractory

    vật liệu chịu lửa tan,
  • Talc schist

    đá phiến tan, đá phiến tan,
  • Talc slate

    đá phiến tancơ,
  • Talcky

    / 'tælki /, tính từ, (thuộc) đá tan; có chất tan,
  • Talcky limestone

    đá vôi tancơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top