Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talc

Mục lục

/tælk/

Thông dụng

Cách viết khác talcum

Danh từ

Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn)
Bột tan ( (thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đá tan, bột tan (làm vật liệu cách điện)
tan (đá phiến tan)

Điện lạnh

bột tancơ
đá tancơ

Kỹ thuật chung

hoạt thạch
talc powder
bột tan (hoạt thạch)
đá tan

Giải thích EN: A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings.Giải thích VN: Có đặc tính mềm, mịn màu trắng được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn và dược sử dụng làm mỹ phẩm như lấp cho sơn hay nhựa và cả lớp phủ ngoài của giấy.

Kinh tế

đá tan

Xem thêm các từ khác

  • Talc powder

    như talcum powder, bột tan (hoạt thạch), bọt đá, phấn talc, bột đá,
  • Talc refractory

    vật liệu chịu lửa tan,
  • Talc schist

    đá phiến tan, đá phiến tan,
  • Talc slate

    đá phiến tancơ,
  • Talcky

    / 'tælki /, tính từ, (thuộc) đá tan; có chất tan,
  • Talcky limestone

    đá vôi tancơ,
  • Talcoid

    / 'tælkɔid /, tính từ, giống mi-ca; (thuộc) đá tan,
  • Talcose

    / 'tælkous /, Tính từ: có chứa chất tan, Kỹ thuật chung: tan,
  • Talcosis

    bệnh bụi talc,
  • Talcous

    / 'tælkəs /, tính từ, có chất tan,
  • Talcum

    như talc,
  • Talcum powder

    danh từ, bột tan (đá tan nghiền thành bột và (thường) hoà hương thơm để bôi vào da cho mịn và khô),
  • Tale

    / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa...
  • Tale-bearer

    / 'teil'beərə /, Danh từ: người đôi mách, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện,
  • Tale-bearing

    / 'teil'beəriη /, Danh từ: sự đôi mách, sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện,
  • Tale-teller

    / 'teil,telə /, như tale-bearer,
  • Tale-telling

    / 'teilteliɳ /, như tale-bearing,
  • Tale powder

    bọt đá, tấn talc,
  • Tale quale

    theo hiện trạng,
  • Tale qualify

    điều kiện theo hiện trạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top