Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tale-telling

/'teilteliɳ/

Thông dụng

Cách viết khác tale-bearing

Như tale-bearing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tale powder

    bọt đá, tấn talc,
  • Tale quale

    theo hiện trạng,
  • Tale qualify

    điều kiện theo hiện trạng,
  • Tale schist

    tan dạng đá phiến,
  • Talecarrier

    / 'teil,kæriə /, Đơm đặc chuyện; kẻ ngồi lê đôi mách,
  • Talemonger

    / 'teil,mʌηgə /, Đơm đặt chuyện; kẻ ngồi lê đôi mách,
  • Talent

    / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về...
  • Talent-scout

    / 'tælənt'skaut /, danh từ, người săn lùng tài năng (chuyên đi tìm những diễn viên có tài cho các ngành giải trí, các vận...
  • Talent money

    Danh từ: tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
  • Talented

    / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Talentless

    / 'tæləntlis /, tính từ, bất tài, không có tài,
  • Tales

    / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Tales-book

    / 'teilzi':zbuk /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Talesman

    / 'teili:zmən /, Danh từ: (pháp lý) hội thẩm dự khuyết,
  • Tali

    / 'teili /, Danh từ số nhiều của .talus: như talus,
  • Talion

    / 'tæliən /, Danh từ: (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự),
  • Taliped

    / 'tæliped /, Tính từ: có tật bàn chân vẹo, Danh từ: người có tật...
  • Talipes

    / 'tælipi:z /, Danh từ: (y học) tật bàn chân vẹo, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top