Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talkback circuit

Kỹ thuật chung

mạch đàm thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Talkback microphone

    micrô đàm thoại,
  • Talked

    ,
  • Talkee-talkee

    / 'tɔ:ki'tɔ:ki /, danh từ, chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, tiếng anh nói sai (của người da đen),
  • Talker

    / 'tɔ:kə /, Danh từ: (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ), she's...
  • Talker Echo Loudness Rating (TERL)

    mức âm lượng tiếng vọng của người nói,
  • Talker chip

    mạch hội thoại,
  • Talkie

    / 'tɔ:ki /, Danh từ: (từ lóng) phim nói,
  • Talking

    / 'tɔ:kiη /, Danh từ: sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, Tính...
  • Talking-picture

    / 'tɔ:kiη'pikt∫ə /, Danh từ: phim nói,
  • Talking-point

    / 'tɔ:kiη'pɔint /, Danh từ: Đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi,
  • Talking-shop

    / 'tɔ:kiη∫ɔp /, Danh từ: (xúc phạm) diễn đàn, nghị trường, sự huyênh hoang khoác lác trên diễn...
  • Talking-to

    / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé...
  • Talking book

    Danh từ: sách đọc cho người mù loà,
  • Talking circuit

    dòng điện đàm thoại, đường dây nói,
  • Talking key

    khoá nói chuyện,
  • Talking machine

    Danh từ: (từ cổ) máy hát,
  • Talking road sign

    biển hiệu đường bộ nói được,
  • Talking sickness

    viêm não dịch tễ kích động,
  • Talking warning system

    hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe),
  • Talks

    / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top