Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tally charges

Kinh tế

phí đếm hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tally clerk

    nhân viên kiểm hàng,
  • Tally company

    công ty kiểm hàng, công ty xử lý hàng,
  • Tally diagrams

    giản đồ đếm kiểm,
  • Tally light

    đèn báo hiệu,
  • Tally of cargo

    sự kiểm (đếm) hàng,
  • Tally order

    lệnh tổng kết,
  • Tally register

    sổ tính toán, sự kiểm hàng,
  • Tally roll

    băng kiểm, băng kiểm soát (sổ thu chi tiền mặt), bảng kiểm toán (sổ thu chi tiền mặt),
  • Tally roll reader

    tấm nói chuyện,
  • Tally sheet

    bảng kê hàng hoá, biên bản kiểm điểm hàng hóa,
  • Tally sheet (tally-sheet)

    phiếu kiểm hàng,
  • Tally system

    Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán...
  • Tally trade

    Danh từ: cách bán chịu trả dần, cửa hàng bán trả góp, phương thức bán chịu trả dần, việc...
  • Tally trade (the..)

    buôn bán trả dần,
  • Tally word

    từ kiểm, từ đếm,
  • Tallyclerk

    nhân viên đếm hàng, nhân viên kiểm kiện,
  • Tallying

    /'tæliiɳ/, sự kiểm đếm (hàng), xem tally,
  • Tallying documents

    chứng từ xử lý hàng,
  • Tallyman

    / 'tælimən /, Danh từ: người ghi, người kiểm (hàng...), người bán chịu trả dần, người bán...
  • Tallyshop

    cửa hàng bán chịu trả dần, cửa hàng bán trả góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top