Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tamping

Nghe phát âm

Mục lục

/'tæmpiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
Sự đầm, sự nện (đất)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự đầm, sự nện, sự chèn, sự nhồi

Xây dựng

đầm bê tông cho chặt

Điện lạnh

sự nhồi chặt

Kỹ thuật chung

búa
chèn
Bar, Tamping
thanh chèn ray
levelling and tamping machine
máy nâng và chèn
Pick, Tamping
cuốc chèn đường sắt
switch tamping machine
máy chèn tại vị trí ghi
tamp or tamping
chèn đường
tamping bar
thanh chèn
tamping by hand
chèn bằng tay
tamping machine
máy chèn (tà vẹt)
tamping of the joint with additional ballast
chèn mối nối có bổ sung ba-lát
tamping pick
cuốc chèn tay
tamping unit
thiết bị chèn
tier tamping
sự chèn chân tàvẹt
nút mìn
sự đầm
sự đầm chặt
sự giã chặt (làm khuôn)
sự làm tắc
sự lèn
sự nện
sự nhồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top