Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tandern ring

Y học

vòng nối tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tandoori

    / tæn'dʊəri /, Danh từ: kiểu thức ăn ấn độ nấu trên than trong nồi đất, tandoori chicken, gà...
  • Tang

    / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi...
  • Tang-chord angle

    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Tangan-tangan oil

    dầu xạ hương,
  • Tanged

    (adj) có rãnh tốc, có mặt tốc (dụng cụ cắt), có rãnh tốc (ở chuôi dụng cụ cắt),
  • Tangency

    / 'tænʤənsi /, Danh từ: (toán học) tính tiếp tuyến, Toán & tin:...
  • Tangent

    / 'tændʒənt /, Danh từ: (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một...
  • Tangent (tan)

    đường biểu diễn hàm tang, hàm tang,
  • Tangent bundle

    chùm tiếp tuyến,
  • Tangent chaser

    dao lược ren tiếp tuyến,
  • Tangent circles

    các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các...
  • Tangent compass

    la bàn tang,
  • Tangent complex

    mở tiếp xúc,
  • Tangent curve

    đường tiếp xúc,
  • Tangent deformation

    biến dạng tiếp xúc,
  • Tangent friction force

    lực ma sát tiếp tuyến, lực ma sát tiếp tuyến,
  • Tangent galvanometer

    điện kế tang, dụng cụ đo điện tangent,
  • Tangent hyperplane

    siêu phẳng tiếp xúc,
  • Tangent key

    then tiếp tuyến,
  • Tangent keyway

    rãnh then tiếp tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top