Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tang

Mục lục

/tæŋ/

Thông dụng

Danh từ

Chuôi (dao...)

Ngoại động từ

Lắp chuôi, làm chuôi (dao...)

Danh từ

Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh

Ngoại động từ

Rung vang, làm vang, làm inh ỏi
to tang bees
khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ

Nội động từ

Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh

Danh từ

Vị, hương vị, mùi đậm (đặc trưng cho cái gì)
Ý vị, đặc tính
the tang of Burns' poems
cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ
Ý, vẻ, giọng
there is a tang of displeasure in his voice
trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng

Danh từ

(thực vật học) tảo bẹ
thời Nhà Đường

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)

Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)

Cơ khí & công trình

đuôi (dụng cụ)
phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)

Xây dựng

giùi lỗ

Điện

dây đấu rẽ

Kỹ thuật chung

cán
chiết
chuôi đũa
khoan lỗ
dây nhánh
đuôi
lắp cán
lắp chuôi
phần đuôi
rót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aroma , bite , flavor , guts * , kick * , nip , piquancy , pungency , reek , relish , sapidity , sapor , savor , scent , smack * , smell , spiciness , tanginess , thrill , twang , zest , zip * , smack , taste , hint , odor , pang , pike , prong , quality , ring , shank , smattering , sting , tinge , tongue , trace

Từ trái nghĩa

noun
blandness , dullness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top