- Từ điển Anh - Việt
Tang
Mục lục |
/tæŋ/
Thông dụng
Danh từ
Chuôi (dao...)
Ngoại động từ
Lắp chuôi, làm chuôi (dao...)
Danh từ
Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh
Ngoại động từ
Rung vang, làm vang, làm inh ỏi
Nội động từ
Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh
Danh từ
Vị, hương vị, mùi đậm (đặc trưng cho cái gì)
Ý vị, đặc tính
Ý, vẻ, giọng
Danh từ
(thực vật học) tảo bẹ
thời Nhà Đường
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)
Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)
Cơ khí & công trình
đuôi (dụng cụ)
phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)
Xây dựng
giùi lỗ
Điện
dây đấu rẽ
Kỹ thuật chung
cán
chiết
chuôi đũa
khoan lỗ
dây nhánh
đuôi
lắp cán
lắp chuôi
phần đuôi
rót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , bite , flavor , guts * , kick * , nip , piquancy , pungency , reek , relish , sapidity , sapor , savor , scent , smack * , smell , spiciness , tanginess , thrill , twang , zest , zip * , smack , taste , hint , odor , pang , pike , prong , quality , ring , shank , smattering , sting , tinge , tongue , trace
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tang-chord angle
góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm), -
Tangan-tangan oil
dầu xạ hương, -
Tanged
(adj) có rãnh tốc, có mặt tốc (dụng cụ cắt), có rãnh tốc (ở chuôi dụng cụ cắt), -
Tangency
/ 'tænʤənsi /, Danh từ: (toán học) tính tiếp tuyến, Toán & tin:... -
Tangent
/ 'tændʒənt /, Danh từ: (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một... -
Tangent (tan)
đường biểu diễn hàm tang, hàm tang, -
Tangent bundle
chùm tiếp tuyến, -
Tangent chaser
dao lược ren tiếp tuyến, -
Tangent circles
các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các... -
Tangent compass
la bàn tang, -
Tangent complex
mở tiếp xúc, -
Tangent curve
đường tiếp xúc, -
Tangent deformation
biến dạng tiếp xúc, -
Tangent friction force
lực ma sát tiếp tuyến, lực ma sát tiếp tuyến, -
Tangent galvanometer
điện kế tang, dụng cụ đo điện tangent, -
Tangent hyperplane
siêu phẳng tiếp xúc, -
Tangent key
then tiếp tuyến, -
Tangent keyway
rãnh then tiếp tuyến, -
Tangent length
chiều dài đoạn đường thẳng, -
Tangent length of pipe
chiều dài phần thẳng của khuỷu ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.