Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangential street

Xây dựng

đường phố tiếp tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tangential stress

    ứng suất tiếp (tuyến), ứng suất tiếp tuyến, ứng suất cắt, ứng suất tiếp tuyến,
  • Tangential support

    đế tựa lồi, ổ tựa tiếp tuyến,
  • Tangential supporting element

    bộ phận gối tiếp tuyến, cấu kiện gối tiếp tuyến,
  • Tangential threading die

    bàn ren tiếp tuyến,
  • Tangential tress

    ứng suất tiếp tuyến,
  • Tangential turning tool

    dao tiện tiếp tuyến,
  • Tangential velocity

    vận tốc tiếp tuyến, tốc độ tiếp tuyến,
  • Tangential wave path

    đường truyền sóng tiếp tuyến,
  • Tangerine

    / ,tændʒə'ri:n /, Danh từ: quả quýt, Kinh tế: cây quýt, quả quýt,...
  • Tangetial load

    tải trọng tiếp tuyến,
  • Tangibility

    / ,tændʒə'biləti /, danh từ, tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng, Từ...
  • Tangible

    / 'tændʒəbl /, Tính từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không...
  • Tangible asset

    tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất, tài sản hữu hình, net tangible asset ratio, tỷ số tài sản hữu hình ròng
  • Tangible assets

    tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets...
  • Tangible capital

    vốn vật chất,
  • Tangible cost

    chi phí hiển nhiên, chi phí thị trường, giá phí hữu hình, giá phí thực tế,
  • Tangible fixed assets

    tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • Tangible goods

    hàng hóa hữu hình,
  • Tangible investment

    đầu tư hữu hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top