Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangible asset

Kinh tế

tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất
tài sản hữu hình

Giải thích VN: Bất cứ tài sản nào không hội đủ điều kiện của định nghĩa tài sản vô hình (intangible asset) là loại quyền không cụ thể đối với những thứ được xem là tiêu biểu cho một quyền lợi trên thị trường như nhãn hiệu cầu chứng, bản quyền. Vì thế tài sản hữu hình rõ ràng là những thứ tồn tại cụ thể như tiền mặt, bất động sản, máy móc. Tuy nhiên trong kế toán, các tài sản như tài khoản thu được xem là tài sản hữu hình mặc dù nó không giống tính cách cụ thể hơn gì môn bài hay hợp đồng cho thuê, cả hai loại này được xem như tài sản vô hình. Nói tóm lại, nếu một tài sản có một hình thức cụ thể thì nó là hữu hình nếu không thì phải tham khảo bản danh sách mà các nhà kế toán đã quyết định cái nào là tài sản vô hình.

net tangible asset ratio
tỷ số tài sản hữu hình ròng

Xem thêm các từ khác

  • Tangible assets

    tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets...
  • Tangible capital

    vốn vật chất,
  • Tangible cost

    chi phí hiển nhiên, chi phí thị trường, giá phí hữu hình, giá phí thực tế,
  • Tangible fixed assets

    tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • Tangible goods

    hàng hóa hữu hình,
  • Tangible investment

    đầu tư hữu hình,
  • Tangible loss

    tổn thất quy được thành tiền,
  • Tangible net worth

    giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần...
  • Tangible personal property

    động sản hữu hình, tài sản động (động sản) hữu hình,
  • Tangible profit

    lợi quy được thành tiền,
  • Tangible property

    tài sản hữu hình,
  • Tangible returns

    tiền lời hữu hình,
  • Tangible value

    giá trị (tài sản) hữu hình,
  • Tangibles

    / 'tændʒəblz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình, các...
  • Tangibly

    / 'tæηili /, Phó từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể...
  • Tangle

    / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng...
  • Tangled

    / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire,...
  • Tanglefoot

    / 'tæηglfut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky,
  • Tangly

    / 'tæηgli /, Tính từ: rối, rối rắm, rối ren, a tangly ball of wool, một cuộn len rối, tangly situation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top