Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tank roof central panel

Xây dựng

nắp che bể chứa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tank saddle

    gối đỡ xi téc,
  • Tank scalder

    thùng chần,
  • Tank scale

    cân vựa,
  • Tank ship

    Danh từ: tàu chở dầu; tàu chở nước, tàu chở nước, tàu chở dầu, tàu chở dầu,
  • Tank sizing

    sự tính toán kích thước bể,
  • Tank sludge

    cặn lắng dưới thùng chứa,
  • Tank station

    trạm bể chứa,
  • Tank suspension roof

    mái bể chứa kiểu treo,
  • Tank top

    mái bể dầu, nắp thùng chứa, mái bể,
  • Tank top plating

    sàn đáy đôi, tấm đáy đôi,
  • Tank town

    ga xép (xe lửa đỗ lấy nước), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa...
  • Tank trailer

    xe moóc xi-téc, xe moóc thùng chứa,
  • Tank truck

    Danh từ: xe xitec; ô tô xitec; xe bồn, ô tô (có) két, ô tô chở nhiên liệu, ô tô xitec, xe xi-téc,...
  • Tank valve

    van thùng chứa,
  • Tank vent

    lỗ thông hơi thùng chứa,
  • Tank vent valve

    van thông khí ở bể chứa,
  • Tank ventilation

    quạt bể dầu,
  • Tank vessel

    như tank ship, tàu chở nước, tàu chở dầu, tàu chở dầu,
  • Tank voltage

    điện áp bình,
  • Tank wagon

    toa xe thùng, Hóa học & vật liệu: toa có bể chứa, Ô tô: toa két,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top