Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tank truck

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Xe xitec; ô tô xitec; xe bồn

Ô tô

ô tô (có) két
ô tô chở nhiên liệu

Kỹ thuật chung

ô tô xitec
refrigerated tank truck
ô tô xitec được làm lạnh
refrigerated tank truck
ô tô xitéc được làm lạnh
sprinkling tank truck
ô tô xitec phun nước

Xây dựng

xe xi-téc, ô tô xi-téc

Kinh tế

xe bồn
xe chở nước
xe sitec
xe tải chở dầu
xe tải trở nước, xe tải chở dầu, xe bồn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top