Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tanning vat

Hóa học & vật liệu

thùng thuộc da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tannoy

    / 'tænɔi /, Danh từ: hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp..), hệ thống truyền...
  • Tans

    /tæns/, xem tan,
  • Tansy

    / 'tænzi /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc ngải, Kinh tế: bánh cúc...
  • Tanta

    / 'tæntrə /, Danh từ: cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành,
  • Tantal

    tantan,
  • Tantalic

    / tæn´tælik /, Hóa học & vật liệu: tanlan,
  • Tantalise

    / 'tæntəlaiz /, Hình Thái Từ:,
  • Tantalising

    / 'tæntəlaiziɳ /, xem tantalise,
  • Tantalization

    / ,tæntəlai'zei∫n /, danh từ, sự nhử, sự nhử trêu ngươi,
  • Tantalize

    / 'tæntəlaiz /, Ngoại động từ: nhử, nhử trêu ngươi, Hình Thái Từ:...
  • Tantalized

    / 'tæntəlaizt /, xem tantalize,
  • Tantalizer

    / 'tæntəlaizə /, Danh từ: người nhử trêu ngươi,
  • Tantalizing

    / 'tæntəlaiziη /, tính từ, giày vò, đày đoạ, trêu ngươi, Từ đồng nghĩa: adjective, mouthwatering
  • Tantalum

    / ˈtæntɔ:ləm /, Danh từ: (hoá học) tantali, Hóa học & vật liệu:...
  • Tantalum-foil electrolytic capacitor

    tụ điện phân lá tantan,
  • Tantalum-slug electrolytic capacitor

    tụ điện điện phân tantalum, tụ điện phân thanh tantan,
  • Tantalum (Ta)

    tantan,
  • Tantalum anode

    anôt tantan,
  • Tantalum capacitor

    tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top