Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tap wrench

Mục lục

Cơ khí & công trình

chìa vặn ren nguội

Cơ - Điện tử

Tay quay (bàn ren, tarô)

Tay quay (bàn ren, tarô)

Kỹ thuật chung

tay quay
universal tap wrench
tay quay vạn năng

Xem thêm các từ khác

  • Tapas

    / ´tæpəs /, danh từ ( số nhiều), món ăn mặn tây ban nha,
  • Tape

    / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể...
  • Tape, insulation

    băng cách điện,
  • Tape-coating material

    vật liệu phủ băng từ,
  • Tape-limited

    giới hạn băng, hạn chế do băng,
  • Tape-line

    / ´teip¸lain /, Danh từ: thước dây (để đo chiều dài), Kỹ thuật chung:...
  • Tape-line, tape-measure

    thước băng, thước cuốn,
  • Tape-machine

    / ´teipmə´ʃi:n /, như tape-recorder,
  • Tape-measure

    / ´teip¸meʒə /, Kỹ thuật chung: thước cuộn, thước dây,
  • Tape-operated

    hoạt động băng,
  • Tape-oriented computer

    máy tính hướng băng,
  • Tape-record

    / ´teipri¸kɔ:d /, ngoại động từ, ghi âm,
  • Tape-recorder

    / ´teipri¸kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm (trên băng từ), Điện tử & viễn...
  • Tape-recording

    / ´teipri¸kɔ:diη /, danh từ, sự ghi âm trên băng từ,
  • Tape-relay station

    trạm chuyển tiếp dùng băng,
  • Tape-to-card

    từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter,...
  • Tape-to-card conversion

    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ),
  • Tape-to-card converter

    bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ),
  • Tape-to-tape conversion

    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng,
  • Tape-wound core

    lõi quấn băng, lõi quấn bằng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top