Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tape oxide layer

Kỹ thuật chung

lớp oxit ở băng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tape perforator

    máy đục băng, thiết bị đục lỗ băng,
  • Tape player

    máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • Tape plotting system

    hệ thống vẽ dùng băng,
  • Tape pool

    nơi chứa băng,
  • Tape price

    băng ghi giá thị trường qua điện báo, giá (thị trường) qua điện báo,
  • Tape print program

    chương trình băng,
  • Tape printing

    sự in trên dải băng,
  • Tape printing apparatus

    thiết bị in băng từ,
  • Tape processing simultaneity

    tính đồng thời xử lý băng,
  • Tape punch

    lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ...
  • Tape puncher

    máy đục lỗ băng,
  • Tape punching machine

    máy đục lỗ băng,
  • Tape reader

    bộ đọc băng, bộ đọc băng đục lỗ, thiết bị đọc băng (đục lỗ), journal tape reader, bộ đọc băng nhật ký, punched-tape...
  • Tape reading

    sự đọc băng,
  • Tape recorded

    được ghi trên băng,
  • Tape recorder

    Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng,
  • Tape recording

    ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự...
  • Tape reel

    cuôn băng, lõi quấn băng, dtr ( distributiontape reel ), cuộn băng từ phân phối
  • Tape reproducer

    máy sang băng, máy sao băng, máy sao chép băng,
  • Tape request word

    từ yêu cầu băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top