Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tape tension control

Mục lục

Vật lý

cấu điều khiển mức căng băng

Kỹ thuật chung

sự điều khiển mức căng băng

Xem thêm các từ khác

  • Tape threading

    sự ren hình côn, sự dẫn hướng băng,
  • Tape trailer

    đoạn cuối băng, phần đuôi của băng,
  • Tape transmitter

    máy phát dùng băng,
  • Tape transport

    phần tải băng, sự chuyển băng, sự kéo băng, sự quay băng, magnetic tape transport, sự chuyển băng từ
  • Tape transport mechanism

    cơ cấu kéo băng, cơ cấu quay băng, cơ cấu chuyển băng, magnetic tape transport mechanism, cơ cấu chuyển băng từ
  • Tape transport system

    hệ thống vận tải băng từ,
  • Tape unit

    bộ băng từ, thiết bị băng, ổ băng từ, magnetic tape unit, thiết bị băng từ, paper-tape unit, thiết bị băng giấy
  • Tape verifier

    bộ kiểm chứng băng, bộ xác nhận băng,
  • Tape volume

    cuộn băng từ,
  • Tape width

    độ rộng băng,
  • Tape wrap

    sự quấn băng,
  • Taped

    ,
  • Tapeline

    thước cuộn, thước cuộn,
  • Tapeman

    thước dây [người đo bằng thước dây],
  • Tapepered pin

    chốt hình nón,
  • Taper

    / 'teipə(r) /, Danh từ: dây nến, Tính từ: vuốt, thon, nhọn, búp măng,...
  • Taper(ed) flange beam

    dầm có bản cánh thon,
  • Taper(ed) flange channel

    thép lòng máng có cánh dầm choãi,
  • Taper-face piston ring

    vòng găng mặt ngoài côn, xecmăng mặt ngoài côn,
  • Taper-reamed

    / ´teipə¸ri:md /, Cơ khí & công trình: được doa côn, (adj) được doa thành dạng côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top