Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapering

Nghe phát âm

Mục lục

/´teipəriη/

Thông dụng

Tính từ

Thon thon, bóp nhọn, búp măng
tapering trousers
quần thót ống, quần bóp ống

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự vuốt nhọn, sự làm thon, độ côn

Sự vuốt nhọn, sự làm thon, độ côn

Hóa học & vật liệu

thôn

Kỹ thuật chung

hình côn
độ côn

Kinh tế

thuộc phí, mức phí giảm dần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acuminate , acuminous , conical , fusiform , lanceolar , pyramidal , taper , wedged

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top