Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapestried

Nghe phát âm

Mục lục

/´tæpistrid/

Thông dụng

Tính từ
Treo thảm, trang trí bằng thảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tapestry

    / 'tæpəstri /, Danh từ: thảm thêu, Ngoại động từ: trang trí bằng...
  • Tapestry-making

    Danh từ: thuật làm thảm,
  • Tapestry-weaver

    Danh từ: thợ dệt thảm,
  • Tapestry brick

    gạch ốp, gạch ốp,
  • Tapestry making

    sự làm thảm,
  • Tapetum

    thảm . lớp tế bào phản chiếu đặc biệt trong mạch mạc,
  • Tapeworm

    / 'teipwз:m /, Danh từ: (động vật học) sán dây, sán xơ mít, Kỹ thuật...
  • Taphole

    lỗ (đã) tarô, cửa thoát, lỗ (có) ren, lỗ ra,
  • Taphophilia

    (chứng) ưanghĩa trang, ưa mồ mả,
  • Taphophobia

    (chứng) sợ bị chôn sống,
  • Taphouse

    / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • Tapia

    Danh từ: bùn trát vách,
  • Taping

    Danh từ: sự quấn bọc (bằng băng cách điện), sự đo bằng thước dây, cách cuốn, cuộn dây,...
  • Taping-off

    sự tháo mối hàn, sự tróc mối hàn,
  • Taping and sealing

    buộc và đóng dấu niêm phong,
  • Taping of pipeline

    sự bọc đường ống,
  • Taping of point

    điểm phân nhánh,
  • Taping screw

    vít tự cắt ren,
  • Tapioca

    / ,tæpi'əʊkə /, Danh từ: bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng...
  • Tapioca flour

    bột sắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top