Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapeworm

Nghe phát âm

Mục lục

/'teipwз:m/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sán dây, sán xơ mít

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sán dây

Kinh tế

bệnh giun sán

Xem thêm các từ khác

  • Taphole

    lỗ (đã) tarô, cửa thoát, lỗ (có) ren, lỗ ra,
  • Taphophilia

    (chứng) ưanghĩa trang, ưa mồ mả,
  • Taphophobia

    (chứng) sợ bị chôn sống,
  • Taphouse

    / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • Tapia

    Danh từ: bùn trát vách,
  • Taping

    Danh từ: sự quấn bọc (bằng băng cách điện), sự đo bằng thước dây, cách cuốn, cuộn dây,...
  • Taping-off

    sự tháo mối hàn, sự tróc mối hàn,
  • Taping and sealing

    buộc và đóng dấu niêm phong,
  • Taping of pipeline

    sự bọc đường ống,
  • Taping of point

    điểm phân nhánh,
  • Taping screw

    vít tự cắt ren,
  • Tapioca

    / ,tæpi'əʊkə /, Danh từ: bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng...
  • Tapioca flour

    bột sắn,
  • Tapir

    / 'teipə(r) /, Danh từ: (động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt...
  • Tapiroid

    như mõm heo vòi,
  • Tapis

    / ´ta:pi: /, Danh từ: tấm thảm, (từ cỗ; phương ngữ) trốn; nấp; lẩn trốn, to come ( be ) on the...
  • Tapotage

    dấu hiệu gõ vùng trên đòn,
  • Tapotement

    vỗ,
  • Tapped

    có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • Tapped circuit

    mạch rẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top