Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taping

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự quấn bọc (bằng băng cách điện)
Sự đo bằng thước dây

Xây dựng

cách cuốn

Kỹ thuật chung

cuộn dây
ghi dữ liệu

Giải thích EN: 1. any process of recording electronic data, including sound or video tracks, on a magnetic tape.any process of recording electronic data, including sound or video tracks, on a magnetic tape.2. the process of measuring distances with a tape, as in survey work.the process of measuring distances with a tape, as in survey work.Giải thích VN: 1. Trong quá trình ghi dữ liệu điện tử bao gồm âm thanh ở băng từ./// 2. Trong quá trình đo khoảng cách như là việc đo khoảng cách bằng thước dây.

sự cuốn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top