Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taping-off

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự tháo mối hàn
sự tróc mối hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taping and sealing

    buộc và đóng dấu niêm phong,
  • Taping of pipeline

    sự bọc đường ống,
  • Taping of point

    điểm phân nhánh,
  • Taping screw

    vít tự cắt ren,
  • Tapioca

    / ,tæpi'əʊkə /, Danh từ: bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng...
  • Tapioca flour

    bột sắn,
  • Tapir

    / 'teipə(r) /, Danh từ: (động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt...
  • Tapiroid

    như mõm heo vòi,
  • Tapis

    / ´ta:pi: /, Danh từ: tấm thảm, (từ cỗ; phương ngữ) trốn; nấp; lẩn trốn, to come ( be ) on the...
  • Tapotage

    dấu hiệu gõ vùng trên đòn,
  • Tapotement

    vỗ,
  • Tapped

    có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • Tapped circuit

    mạch rẽ,
  • Tapped control

    bộ điều chỉnh chia nhánh, điều khiển được nối ra,
  • Tapped delay elements

    phần tử trễ được phân nhánh,
  • Tapped delay line

    đường trễ phân nhánh,
  • Tapped fitting

    khuỷu ống có ren vít, khuỷu ống nối ra,
  • Tapped hole

    lỗ (có) ren, lỗ (đã) tarô (ren trong),
  • Tapped primary winding

    cuộn dây sơ cấp trích ra, cuộn sơ nối ra,
  • Tapped resistor

    điện trở nhiều đầu nối ra, điện trở nhiều đầu ra, điện trở rẽ nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top