Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapir

Mục lục

/'teipə(r)/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tapiroid

    như mõm heo vòi,
  • Tapis

    / ´ta:pi: /, Danh từ: tấm thảm, (từ cỗ; phương ngữ) trốn; nấp; lẩn trốn, to come ( be ) on the...
  • Tapotage

    dấu hiệu gõ vùng trên đòn,
  • Tapotement

    vỗ,
  • Tapped

    có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • Tapped circuit

    mạch rẽ,
  • Tapped control

    bộ điều chỉnh chia nhánh, điều khiển được nối ra,
  • Tapped delay elements

    phần tử trễ được phân nhánh,
  • Tapped delay line

    đường trễ phân nhánh,
  • Tapped fitting

    khuỷu ống có ren vít, khuỷu ống nối ra,
  • Tapped hole

    lỗ (có) ren, lỗ (đã) tarô (ren trong),
  • Tapped primary winding

    cuộn dây sơ cấp trích ra, cuộn sơ nối ra,
  • Tapped resistor

    điện trở nhiều đầu nối ra, điện trở nhiều đầu ra, điện trở rẽ nhánh,
  • Tapped secondary winding

    cuộn thứ cấp được nối ra,
  • Tapped transformer

    biến áp nhiều đầu (ra), máy biến áp nhiều đầu ra,
  • Tapped valve drill

    khoan ren trong van, tarô ren trong, búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá,
  • Tapped winding

    cuộn nhiều đầu ra,
  • Tapper

    / ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô,...
  • Tapper tap

    tarô đai ốc (tarô máy),
  • Tappet

    / 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top