Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tappet

Mục lục

/'tæpit/

Thông dụng

Danh từ

Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..)

Chuyên ngành

Xây dựng

chốt, thanh, cần, cam

Cơ - Điện tử

Chốt, thanh, cần, ngón, cam

Chốt, thanh, cần, ngón, cam

Cơ khí & công trình

con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)

Ô tô

Nâng van
con đội xú páp

Vật lý

cấu đẩy dao

Kỹ thuật chung

cái chặn
cam
chốt cài
dụng cụ tốc
móng
thành
hydraulic tappet
thanh đẩy xupap thủy lực
tappet stem
thân thanh đẩy
vấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top