Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tar

Mục lục

/tɑ:(r)/

Thông dụng

Danh từ

Nhựa đường, hắc ín
to cover with tar
rải nhựa; bôi hắc ín
mineral tar
nhựa bitum, nhựa đường
Nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên)

Ngoại động từ

Bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa đường
to tar and feather somebody
trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
(nghĩa bóng) làm nhục
to be tarred with the same brush (as somebody)
cùng một đuộc, có những khuyết điểm như nhau

Danh từ

(thông tục) thuỷ thủ (như) jack tar

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nhựa đường, hắc ín, (v) rải nhựa, tẩm nhựa đường

Cơ khí & công trình

nhựa hắc ín

Hóa học & vật liệu

hắc ín, nhựa đường
hắc-ín

Giải thích EN: 1. a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes.a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes. 2. derived from or containing tar. Thus, tar distillate.derived from or containing tar. Thus, tar distillate.

Giải thích VN: 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.

Xây dựng

tầm nhựa

Kỹ thuật chung

nhựa đường
nhựa
nhựa than đá
sơn hắc ín
rải nhựa đường
thân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
jack , jack-tar , mariner , navigator , sea dog , seafarer , seaman , asphalt , gob , pitch , sailor , salt , seadog , waterdog

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top