Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tar cooler box

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

hộp máy làm lạnh nhựa

Xem thêm các từ khác

  • Tar crudes

    dầu thô nhiều hắc ín,
  • Tar distillate

    phần chưng cất guđron, phần chưng cất nhựa,
  • Tar distillery

    nhà máy chưng cất hắc ín, nhà máy cất hắc ín,
  • Tar emulsion

    nhũ tương hắc ín, nhũ tương nhựa đường,
  • Tar extraction

    tách hắc ín,
  • Tar extractor

    thiết bị tách hắc ín, thiết bị tách nhựa đường,
  • Tar felt

    các tông tẩm nhựa đường,
  • Tar gas

    hơi hắc ín,
  • Tar grouted surfacing

    sự rải nhựa mặt đường đá,
  • Tar kettle

    nồi nấu nhựa đường, nồi chưng nhựa bitum,
  • Tar macadam

    đá dăm trộn hắc ín, Danh từ: Đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường),
  • Tar macadam plant

    trạm gia công đá dăm trộn nhựa đường,
  • Tar melting tank

    nồi nấu chảy nhựa đường,
  • Tar mortar

    vữa nhựa đường,
  • Tar number

    chỉ số hắc ín,
  • Tar oil

    dầu hắc ín, hắc ín, dầu hắc ín,
  • Tar paint

    sơn nhựa đường,
  • Tar paper

    giấy tẩm hắc ín, giấy tẩm nhựa đường, giấy dầu,
  • Tar paving

    lớp rải nhựa đường,
  • Tar pitch

    pec chưng, nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top