Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tart

Mục lục

/ta:t/

Thông dụng

Danh từ

Bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài)
Gái điếm
Phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa)

Tính từ

Cay, chát; chua
this fruit tastes rather tart
quả này hơi chát
(nghĩa bóng) găy gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ)
a tart answer
một câu trả lời chua chát
a tart tone
giọng nói chanh chua

Ngoại động từ

Ăn mặc, trang trí cho ai/cái gì một cách loè loẹt rẻ tiền
Làm dáng, làm đỏm cho ai/cái gì một cách rẻ tiền, hời hợt
tarting herself up for the disco
trang điểm loè loẹt để đi nhảy disco

Nội động từ

Trang trí loè loẹt
Trang điểm loè loẹt

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh gatô
congress tart
bánh gatô (hội nghị)
bánh nhân hoa quả
cay
chua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acerb , acerbic , acetose , acid , acidulous , acrimonious , astringent , barbed , biting , caustic , cutting , dry , harsh , nasty , piquant , pungent , scathing , sharp , short , snappish , snappy , snippy , tangy , testy , trenchant , vinegary , wounding , acetous
noun
bun , danish , eclair , fruit tart , pie , popover , roll , turnover , bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet , whore , baggage , hussy , jade , slattern , tramp , wanton , wench , acerb , acerbic , acid , bitter , cutting , girl , pastry , piquant , poignant , prostitute , pungent , sever , sharp , snappy , sour , tangy , vinegary

Từ trái nghĩa

adjective
sweet

Xem thêm các từ khác

  • Tartaglia Niccoco

    tartaglia niccoco (khoảng 1499-1557) nhà toán học Ý,
  • Tartan

    / 'ta:tn /, danh từ, mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông (đặc trưng của dân cao nguyên xcốtlen), vải len kẻ ô vuông,...
  • Tartar

    / ta:tə(r) /, Danh từ (như) .Tatar: ( tartar) người tacta, (thông tục) người nóng tính, người thô...
  • Tartar emetic

    seeantimony potassium tartrate.,
  • Tartar sauce

    Danh từ: nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột.. ăn với cá,
  • Tartarated

    (chứa, có) kali hidro tactrat,
  • Tartarean

    / ta:´tɛəriən /, tính từ, Độc ác; giảo quyệt,
  • Tartaremetic

    see antimony potassium tartrate.,
  • Tartarian

    / ta:´tɛəriən /, tính từ, (thuộc) tác-ta,
  • Tartaric

    / ta:´tærik /, Tính từ: (thuộc) cao răng, (thuộc) cáu rượu; từ cao răng, từ cáu rượu,
  • Tartaric acid

    Danh từ: axit tactric ( axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở),
  • Tartish

    Tính từ: hơi cay, hơi chát; hơi chua,
  • Tartlet

    Danh từ: bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt),
  • Tartness

    / ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • Tartrazine F

    tactrazin f,
  • Tartrazine XX

    tactrazin xx,
  • Tartronylurea

    axit hyđroxybacbituric, axit đialuric,
  • Tartufe

    Danh từ: người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả, Từ đồng...
  • Tartuffe

    như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top