Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tartaric

Nghe phát âm

Mục lục

/ta:´tærik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cao răng, (thuộc) cáu rượu; từ cao răng, từ cáu rượu

Xem thêm các từ khác

  • Tartaric acid

    Danh từ: axit tactric ( axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở),
  • Tartish

    Tính từ: hơi cay, hơi chát; hơi chua,
  • Tartlet

    Danh từ: bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt),
  • Tartness

    / ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • Tartrazine F

    tactrazin f,
  • Tartrazine XX

    tactrazin xx,
  • Tartronylurea

    axit hyđroxybacbituric, axit đialuric,
  • Tartufe

    Danh từ: người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả, Từ đồng...
  • Tartuffe

    như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • Tarviated macadam

    đá dăm trộn hắc ín,
  • Tarzan

    / ´ta:zən /, Danh từ: người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong truyện e. r burroughs),...
  • Tasa

    ,
  • Tasajo meat

    thịt ôi,
  • Tasikinesia

    chứng đứng ngồi không yên,
  • Task

    / tɑːsk /, Danh từ: nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn), bài làm, bài...
  • Task -rate plan

    chế độ tiền lương tính theo việc,
  • Task Control Area (TCA)

    phạm vi điều khiển công việc,
  • Task Control Block (TCB)

    khối điều khiển công việc,
  • Task Data Descriptions (T611 e-mail) (TDD)

    các mô tả dữ liệu công việc (t611 e-mail),
  • Task Group (TG)

    nhóm đặc trách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top