Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taste

Mục lục

/teist/

Thông dụng

Danh từ

Vị
sweet taste
vị ngọt
to have no taste
không có vị, nhạt (rượu)
Vị giác (giác quan để nhận biết vị)
Sự nếm (thức ăn..)
just have a taste of this cheese!
hãy nếm thử một chút phó mát này!
(nghĩa bóng) sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự nếm trải
her first taste of life in a big city
sự nếm trải đầu tiên của cô ta về cuộc sống ở một thành phố lớn
Một chút (đồ ăn)
a taste of sugar
một chút đường
Sự ưa thích; sở thích, thị hiếu
to have a taste for music
thích nhạc
matter of taste
vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu
everyone to his taste
tuỳ sở thích riêng của mỗi người
to add salt to taste
thêm muối theo sở thích
Khiếu thẩm mỹ; sự tinh tế ý nhị
a man of taste
người có khiếu thẩm mỹ

Ngoại động từ

(không dùng các thời tiếp diễn, (thường) dùng với can) có khả năng nhận thức (vị)
can you taste the garlic in this stew?
anh thấy có mùi tỏi trong món thịt hầm này không?
Nếm, thử nghiệm vị
to taste sugar
nếm đường
(nghĩa bóng) trải qua, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, biết mùi (đau khổ..)
to taste the joy of freedom
hưởng niềm vui sướng của tự do
to taste power
nếm mùi quyền lực
Có một vị nào đó (được nói rõ)
to taste sour
có vị chua
to taste bitter
có vị đắng
to taste sweet
có vị ngọt
Ăn, uống
the sick boy hadn't tasted food for three days
em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì

Nội động từ

(nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
to taste of happiness
hưởng hạnh phúc

Cấu trúc từ

to taste
với số lượng tùy thích (nhất là trong các công thức làm món ăn..)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vị

Xây dựng

thị hiếu

Y học

vi giác
taste buds
chồi vị giác

Kinh tế

dư vị
sở thích
thị hiếu
thị hiếu, sở thích
thử nếm
vị
vị giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aftertaste , aroma , bang * , bitter , drive , ginger , jolt , kick * , oomph * , palatableness , piquancy , punch * , relish , salt , sapidity , sapor , savor , savoriness , smack , sour , sting * , suggestion , sweet , tang * , wallop , zest , zing * , zip * , appetizer , bit , bite , canap

Xem thêm các từ khác

  • Taste-blindnese

    (chứng) mất vị giác,
  • Taste-bud

    / ´teist¸bʌd /, danh từ, ( (thường) số nhiều) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị),...
  • Taste buds

    chồi vị giác,
  • Taste cell

    tế bào vị giác,
  • Taste corpuscle

    nụ vị giác,
  • Taste hair

    lông vị giác,
  • Taste test

    sự đánh giá bằng cảm quan, sự nếm, sự thử nếm,
  • Taste threshold

    ngưỡng cảm giác về vị,
  • Tastebuds

    nụ vị giác,
  • Tastecell

    tế bào vị giác,
  • Tastecorpuscle

    nụ vị giác,
  • Tasted

    ,
  • Tasteful

    / 'teistful /, Tính từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, Từ...
  • Tastefully

    / teistfəli /, Phó từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, tastefully decorated, được...
  • Tastefulness

    / ´teistfulnis /, danh từ, tính chất nhã, tính trang nhã, Óc thẩm mỹ, vẻ thẩm mỹ,
  • Tastehair

    lông vị giác,
  • Tasteless

    / ´teistlis /, Tính từ: vô vị, nhạt nhẽo, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã,...
  • Tastelessly

    Phó từ: vô vị, nhạt nhẽo, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, không nhã, không...
  • Tastelessness

    / ´teistlisnis /, danh từ, sự vô vị, sự nhạt nhẽo, tình trạng không phân biệt được mùi vị, sự bất nhã, sự khiếm nhã,...
  • Taster

    / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top