Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tattoo

Mục lục

/tə'tu:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tattoos

(quân sự) trống điểm quân, kèn điểm quân (hiệu lệnh gọi binh sĩ trở về doanh trại vào buổi tối)
Hồi trống dồn, tiếng gõ dồn
Cuộc diễu hành quân đội (có trống)

Nội động từ

(quân sự) đánh trống (kèn) tập trung buổi tối
Đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)
Danh từ, số nhiều tattoos
Hình xăm trên da
Sự xăm mình

Ngoại động từ

Xăm (cách hoạ tiết, hình.. lên da)
Xăm hình

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top