Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tattooer

Mục lục

/tæ´tu:ə/

Thông dụng

Danh từ
Người xăm mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tattooing

    xăm da,
  • Tattooing of the cornea

    nhuộm giác mạc,
  • Tattooing of thecornea

    nhuộm giác mạc,
  • Tatty

    / 'tæti /, Tính từ: (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ, xấu xí, kém cỏi, (thông...
  • Tau

    Toán & tin: tô (τ?),
  • Tau-meson

    meson tau, meson tô,
  • Tau neutrino

    nơtrino tô,
  • Tau particle

    hạt tau, hạt tô,
  • Tauberian

    Toán & tin: (thuộc) tôbe,
  • Tauberian theorem

    định lý tauber, định lý tobe,
  • Taught

    / tɔ:t /,
  • Taunt

    / tɔ:nt /, Tính từ: (hàng hải) rất cao (cột buồm), Danh từ: lời...
  • Taunting

    / ´tɔ:ntiη /, tính từ, cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát,
  • Tauntingly

    Phó từ: với giọng chửi bới, với giọng mắng nhiếc, châm chọc,
  • Tauon neutrino

    nơtrino tauon (hạt cơ bản),
  • Taupe

    / toup /, Tính từ hoặc danh từ: màu nâu sẫm,
  • Tauranga tauranga

    bệnh giasúc ở newzeland,
  • Taurine

    / ´tɔ:rain /, Tính từ: (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao kim ngưu, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top