Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tauberian

Toán & tin

(thuộc) Tôbe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tauberian theorem

    định lý tauber, định lý tobe,
  • Taught

    / tɔ:t /,
  • Taunt

    / tɔ:nt /, Tính từ: (hàng hải) rất cao (cột buồm), Danh từ: lời...
  • Taunting

    / ´tɔ:ntiη /, tính từ, cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát,
  • Tauntingly

    Phó từ: với giọng chửi bới, với giọng mắng nhiếc, châm chọc,
  • Tauon neutrino

    nơtrino tauon (hạt cơ bản),
  • Taupe

    / toup /, Tính từ hoặc danh từ: màu nâu sẫm,
  • Tauranga tauranga

    bệnh giasúc ở newzeland,
  • Taurine

    / ´tɔ:rain /, Tính từ: (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao kim ngưu, Y...
  • Taurocholaneresis

    (sự) tăng tiếtaxit taurocholic,
  • Taurocholanopoiesis

    sự tạo axit taurocholic,
  • Taurocholate

    taurocholat,
  • Taurocholemia

    axit taurocholic huyết,
  • Taurocholic acid

    axit taurocholic,
  • Tauromachy

    / tɔ:´rɔməki /, Danh từ: cuộc đấu bò,
  • Taurus

    / 'tɔ:rəs /, Danh từ ( .Taurus): (thiên văn học) cung thứ hai của hoàng đạo, chùm sao kim ngưu, người...
  • Taut

    / tɔ:t /, Tính từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền),...
  • Taut state

    trạng thái bị kéo căng, trạng thái căng,
  • Tauten

    / tɔ:tn /, Ngoại động từ: căng, kéo căng, làm cho căng, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top