Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taurocholaneresis

Y học

(sự) tăng tiếtaxit taurocholic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taurocholanopoiesis

    sự tạo axit taurocholic,
  • Taurocholate

    taurocholat,
  • Taurocholemia

    axit taurocholic huyết,
  • Taurocholic acid

    axit taurocholic,
  • Tauromachy

    / tɔ:´rɔməki /, Danh từ: cuộc đấu bò,
  • Taurus

    / 'tɔ:rəs /, Danh từ ( .Taurus): (thiên văn học) cung thứ hai của hoàng đạo, chùm sao kim ngưu, người...
  • Taut

    / tɔ:t /, Tính từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền),...
  • Taut state

    trạng thái bị kéo căng, trạng thái căng,
  • Tauten

    / tɔ:tn /, Ngoại động từ: căng, kéo căng, làm cho căng, Nội động từ:...
  • Tautly

    Phó từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền), (thông tục)...
  • Tautness

    Danh từ: tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..), tình trạng tốt, sự hoàn hảo...
  • Tautness meter

    tenxơmet đo độ căng,
  • Tautochrome

    đuờng đẳng thời, đẳng thời,
  • Tautochrone

    / ´tɔ:tə¸krəun /, Kỹ thuật chung: đẳng thời, đường đẳng thời,
  • Tautologic

    lặp thừa, lặp lại không cần thiết, t”:'t˜l”g”s, tính từ
  • Tautological

    / ¸tɔ:tə´lɔdʒikəl /, như tautologic, Nguồn khác: Toán & tin: hằng...
  • Tautologise

    như tautologize,
  • Tautologist

    / tɔ:´tɔlədʒist /, danh từ, người hay dùng phép lặp thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top