Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tawdry

Nghe phát âm

Mục lục

/'tɔ:dri/

Thông dụng

Tính từ

Loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự)
tawdry furnishings
đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền

Danh từ

Đồ vật loè loẹt vô giá trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blatant , brazen , chintzy * , common , crude , dirty , flaring , flashy , flaunting , garish , gaudy , gimcrack , glaring , glittering , glitzy , jazzy , junky , loud , meretricious , obtrusive , offensive , plastic , poor , raffish , screaming , showy , sleazy * , sporty , tacky * , tinsel , vulgar , brummagem , chintzy , cheap , crass , gross , inelegant , pretentious , tacky , tasteless

Từ trái nghĩa

adjective
nice , sophisticated , tasteful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tawdry ornament

    trang trí kiểu loè loẹt,
  • Tawer

    Danh từ: người thuộc da trắng,
  • Tawery

    Danh từ: nghề thuộc da trắng, nghề bán da trắng,
  • Tawniness

    Danh từ: màu hung hung, màu ngăm ngăm đen,
  • Tawny

    / 'tɔ:ni /, Tính từ: vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen, Từ đồng nghĩa:...
  • Tax

    / tæks /, Danh từ: thuế, Danh từ: thuế, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự...
  • Tax-based incomes policy

    chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa,
  • Tax-collector

    / ´tækskə¸lektə /, danh từ, người thu thuế,
  • Tax-debt

    tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì...
  • Tax-deductible

    / ´tæksdi´dʌktibl /, Tính từ: có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng...
  • Tax-deductible interest

    tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế,
  • Tax-deferred annuity

    trợ cấp hàng năm được hoãn thuế,
  • Tax-deffered savings

    số tiết kiệm được hoãn thuế,
  • Tax-dodger

    / ´tæks¸dɔdʒə /, danh từ, người trốn thuế,
  • Tax-exempt

    / ´tæksig¸zempt /, tính từ, Được miễn thuế,
  • Tax-exempt bonds

    trái khoán miễn thuế,
  • Tax-exempt money market fund

    quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế,
  • Tax-exempt securities

    chứng khoán miễn thuế,
  • Tax-exempt security

    chứng khoán được miễn thuế, trái phiếu được miễn thuế,
  • Tax-farmer

    / ´tæks¸fa:mə /, danh từ, người thầu thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top