- Từ điển Anh - Việt
Tax exempt certificate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Tax exempt export
xuất khẩu miễn thuế, -
Tax exempt import
nhập khẩu miễn thuế, -
Tax exempt income
thu nhập được miễn thuế, -
Tax exempt special savings account
trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (anh), -
Tax exemption
sự miễn thuế, sự miễn thuế, xá thuế, -
Tax exemption certificate
giấy chứng miễn thuế, -
Tax exemption on housing savings
chế độ miễn thuế tiết kiệm ở nhà, -
Tax exemption system
chế độ miễn thuế, -
Tax exile
người lưu vong để tránh thuế, người lưu vong tránh thuế, -
Tax expenditure
chi giảm thuế, chi tiêu thuế, -
Tax expenditures
chi phí nộp thuế, -
Tax expert
chuyên viên thuế vụ, -
Tax farmer
người thầu thuế, -
Tax farming
thầu thuế, -
Tax feature
qui định về thuế, -
Tax features
những quy định về thuế, -
Tax ferret
nhân viên điều tra nạn trốn thuế, -
Tax form
tờ khai thuế (in sẵn), -
Tax fraud
gian lận thuế khóa, trốn thuế, -
Tax free
được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
