Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxable

Nghe phát âm

Mục lục

/´tæksəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đánh thuế được
a taxable article
một mặt hàng đánh thuế được
Có thể phải đóng thuế, có trách nhiệm phải đóng thuế
taxable earnings
những thu nhập phải đóng thuế
Có thể quy cho trách nhiệm
Chịu phí tổn
the expenses of the transport are taxable to the sender
phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể đánh thuế
phải đánh thuế
phải trả thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top